Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Communication - một bài học thú vị về cách hỏi và trả lời về giá cả, cũng như thảo luận về đồ ăn, thức uống yêu thích. Cùng soạn bài nhé!
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)
Phần đầu tiên của Communication Unit 5 lớp 7 sẽ giúp các bạn làm quen với cách hỏi và trả lời về giá cả một cách tự nhiên. Hãy cùng xem đoạn hội thoại mẫu dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này nhé!
Đoạn hội thoại:
Mark: How much is a bottle of mineral water? (Một chai nước khoáng giá bao nhiêu?)
Mi: It's 5,000 dong. (Giá 5,000 đồng.)
Mark: And how much are two kilos of apples? (Và hai ki-lô táo giá bao nhiêu?)
Mi: They're 50,000 dong. (Giá 50,000 đồng.)
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá của đồ ăn và thức uống trong thực đơn.)
Tiếp theo trong Communication lớp 7 Unit 5, các bạn sẽ được thực hành hỏi đáp về giá cả thông qua thực đơn của một nhà hàng.
Dưới đây là 6 mẫu hội thoại dựa trên thực đơn LY'S RESTAURANT:
Tình huống 1: Bowl of beef noodle soup (Tô phở bò)
Tình huống 2: Bowl of eel soup (Tô cháo lươn)
Tình huống 3: Toast (Bánh mì nướng)
Tình huống 4: Glass of milk (Ly sữa)
Tình huống 5: Bottle of mineral water (Chai nước khoáng)
Tình huống 6: Cup of green tea (Tách trà xanh)
(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
Trước tiên, hãy cùng xem bảng dịch đoạn hội thoại để hiểu rõ nội dung:
| Transcript | Dịch |
| Peter: Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink. | Peter: Nam, bạn có thể giúp mình với dự án học tập không? Mình cần phỏng vấn một số người về những gì họ thích ăn và uống. |
| Nam: Sure. What questions do you have? | Nam: Chắc chắn rồi. Bạn có những câu hỏi gì? |
| Peter: What's your favourite food, Nam? | Peter: Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam? |
| Nam: It's spring rolls. | Nam: Đó là nem cuốn. |
| Peter: What's your favourite drink? | Peter: Thức uống yêu thích của bạn là gì? |
| Nam: I like lemonade. | Nam: Mình thích nước chanh. |
| Peter: Interesting. What foreign food do you like? | Peter: Thú vị đấy. Bạn thích món ăn nước ngoài nào? |
| Nam: Mmm, I like apple pie and pancakes. | Nam: Ừm, mình thích bánh táo và bánh kếp. |
| Peter: How about new food? Is there anything that you've never had, but would like to try? | Peter: Còn về món ăn mới thì sao? Có món nào bạn chưa từng ăn nhưng muốn thử không? |
| Nam: Certainly. I'd love to try hu tieu in Ho Chi Minh City. | Nam: Chắc chắn rồi. Mình rất muốn thử hủ tiếu ở Thành phố Hồ Chí Minh. |
| Peter: I'd like to give it a try too. What can you cook? | Peter: Mình cũng muốn thử món đó. Bạn có thể nấu những món gì? |
| Nam: Let me think... I cook omelettes, rice, and spring rolls. | Nam: Để mình nghĩ xem... Mình nấu được trứng tráng, cơm và nem cuốn. |
Đáp án và giải thích:
1. What's Nam's favourite food? (Món ăn yêu thích của Nam là gì?)
Đáp án: Spring rolls
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu: What's your favourite food, Nam? - It's spring rolls (Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam? - Đó là nem cuốn). Do đó đáp án là spring rolls.
2. What's his favourite drink? (Thức uống yêu thích của Nam là gì?)
Đáp án: Lemonade
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu: What's your favourite drink? - I like lemonade (Thức uống yêu thích của bạn là gì? - Mình thích nước chanh). Do đó đáp án là lemonade.
3. What foreign food does he like? (Nam thích món ăn nước ngoài nào?)
Đáp án: Apple pie and pancakes
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu: What foreign food do you like? - Mmm, I like apple pie and pancakes (Bạn thích món ăn nước ngoài nào? - Ừm, mình thích bánh táo và bánh kếp). Do đó đáp án là apple pie and pancakes.
4. What food does he want to try? (Nam muốn thử món ăn nào?)
Đáp án: Hu tieu (in Ho Chi Minh City)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu: Is there anything that you've never had, but would like to try? - Certainly. I'd love to try hu tieu in Ho Chi Minh City (Có món nào bạn chưa từng ăn nhưng muốn thử không? - Chắc chắn rồi. Mình rất muốn thử hủ tiếu ở Thành phố Hồ Chí Minh). Do đó đáp án là hu tieu in Ho Chi Minh City.
5. What food can he cook? (Nam có thể nấu những món ăn gì?)
Đáp án: Omelettes, rice, and spring rolls
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu: What can you cook? - Let me think... I cook omelettes, rice, and spring rolls (Bạn có thể nấu những món gì? - Để mình nghĩ xem... Mình nấu được trứng tráng, cơm và nem cuốn). Do đó đáp án là omelettes, rice, and spring rolls.
(Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn hai người bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.)
Các câu hỏi phỏng vấn và cách trả lời:
1. What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Từ vựng về món ăn: spring rolls (nem cuốn), pho (phở), pizza (bánh pizza), fried rice (cơm chiên), fish and chips (cá và khoai tây chiên), sushi (sushi), hamburger (bánh hamburger), noodles (mì), sandwiches (bánh sandwich)
2. What's your favourite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì?)
Từ vựng về thức uống: lemonade (nước chanh), orange juice (nước cam), milk tea (trà sữa), coffee (cà phê), water (nước), soft drinks (nước ngọt), green tea (trà xanh), milk (sữa)
3. What food or drink do you want to try? (Bạn muốn thử món ăn hoặc thức uống nào?)
Từ vựng gợi ý: foreign food (món ăn nước ngoài), local specialties (đặc sản địa phương), traditional dishes (món ăn truyền thống), exotic fruits (trái cây lạ), international cuisine (ẩm thực quốc tế)
4. What foreign food or drink do you like? (Bạn thích món ăn hoặc thức uống nước ngoài nào?)
Từ vựng gợi ý: Italian food (đồ ăn Ý), Japanese cuisine (ẩm thực Nhật), Korean food (đồ ăn Hàn Quốc), Chinese dishes (món ăn Trung Quốc), Western food (đồ ăn phương Tây)
5. What food can you cook? (Bạn có thể nấu món ăn nào?)
Từ vựng về nấu ăn: omelette (trứng tráng), fried rice (cơm chiên), instant noodles (mì gói), boiled eggs (trứng luộc), sandwiches (bánh sandwich), soup (súp), salad (salad), pancakes (bánh kếp)
Qua bài Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Communication, các bạn đã được học cách hỏi và trả lời về giá cả, thảo luận về sở thích ẩm thực và thực hành kỹ năng phỏng vấn. Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng đã học để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!
>> Xem thêm các bài viết lớp 7:
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ